天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/153 | 42120101XNL00064315 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/153 | 42120101XNL00064316 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/153 | 42120101XNL00152291 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |