开架借阅区
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I287.5/109 | 42120101XNL00045270 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列3层 |
天洁国际城香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I287.5/109 | 42120101XNL00045269 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列3层 |
十六潭香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I287.5/109 | 42120101XNL00153786 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I287.5/109 | 42120101XNL00142199 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |