开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=2/21 | 42120101XNL00040058 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
K827=2/21 | 42120101XNL00040057 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
K827=2/21 | 42120101XNL00183378 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=2/21 | 42120101XNL00148136 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=2/21 | 42120101XNL00145723 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |