开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/90 | 42120101XNL00040135 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列2层 |
K825.2/90 | 42120101XNL00183441 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K825.2/90 | 42120101XNL00040136 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/90 | 42120101XNL00162952 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |