开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I264.41/2 | 42120101XNL00051159 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面37列3层 |
I264.41/2 | 42120101XNL00051160 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面37列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I264.41/2 | 42120101XNL00115593 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面2列1层 |
I264.41/2 | 42120101XNL00115594 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面4列1层 |