天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K20/11 | 42120101XNL00040237 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K20/11 | 42120101XNL00085622 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列5层 |
K20/11 | 42120101XNL00085620 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列5层 |
K20/11 | 42120101XNL00188419 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K20/11 | 42120101XNL00040236 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列5层 |