少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/102 | 42120101XNL00064445 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |
H194.1/102 | 42120101XNL00117379 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/102 | 42120101XNL00064446 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |
H194.1/102 | 42120101XNL00117378 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |