开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I562.45/4 | 42120101XNL00045569 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区7排A面1列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I562.45/4 | 42120101XNL00045568 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排B面2列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I562.45/4 | 42120101XNL00147808 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I562.45/4 | 42120101XNL00143197 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |