开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B932-49/2 | 42120101XNL00045611 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面11列2层 |
B932-49/2 | 42120101XNL00045610 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面11列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B932-49/2 | 42120101XNL00150692 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B932-49/2 | 42120101XNL00149559 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |