开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.44/101=2 | 42120101XNL00045756 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.44/101=2 | 42120101XNL00189538 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列3层 |
I561.44/101=2 | 42120101XNL00045755 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列3层 |