开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=362/9 | 42120101XNL00040564 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列2层 |
K827=362/9 | 42120101XNL00040563 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=362/9 | 42120101XNL00081954 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列7层 |
K827=362/9 | 42120101XNL00081955 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=362/9 | 42120101XNL00160961 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |