少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/234 |
42120101XNL00064694 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面5列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/234 |
42120101XNL00064695 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/234 |
42120101XNL00116699 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面4列1层 |
I287.8/234 |
42120101XNL00116700 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/234 |
42120101XNL00156431 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |