淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827.49/1 | 42120101XNL00040716 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列7层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827.49/1 | 42120101XNL00040717 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827.49/1 | 42120101XNL00160849 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |