开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.2/10 | 42120101XNL00040769 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列2层 |
K826.2/10 | 42120101XNL00040768 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.2/10 | 42120101XNL00151291 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.2/10 | 42120101XNL00145642 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |