开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.5/16 | 42120101XNL00188011 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列3层 |
K828.5/16 | 42120101XNL00040797 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列3层 |
K828.5/16 | 42120101XNL00040796 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.5/16 | 42120101XNL00161314 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |