开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=362/7 | 42120101XNL00040821 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列2层 |
K827=362/7 | 42120101XNL00040822 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=362/7 | 42120101XNL00151532 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K827=362/7 | 42120101XNL00141183 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列7层 |