开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/81 | 42120101XNL00040930 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列1层 |
K837.125/81 | 42120101XNL00040929 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面11列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/81 | 42120101XNL00160786 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |