十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K811/25 |
42120101XNL00040932 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面13列5层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K811/25 |
42120101XNL00102720 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面13列5层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K811/25 |
42120101XNL00040931 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
K811/25 |
42120101XNL00102719 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K811/25 |
42120101XNL00145585 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |