碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.4/2:1 | 42120101XNL00041010 | Sẵn có | 操作失败 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.4/2:1 | 42120101XNL00041009 | Sẵn có | 操作失败 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.4/2:1 | 42120101XNL00187336 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列2层 |