天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K831.38/1 | 42120101XNL00041106 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K831.38/1 | 42120101XNL00041105 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K831.38/1 | 42120101XNL00160768 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |