天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K950.9/3 | 42120101XNL00041124 | Sẵn có | 操作失败 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K950.9/3 | 42120101XNL00041123 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K950.9/3 | 42120101XNL00161010 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |