开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.5/1 | 42120101XNL00035095 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列8层 |
K835.5/1 | 42120101XNL00035096 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列8层 |
K835.5/1 | 42120101XNL00185891 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.5/1 | 42120101XNL00163093 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |