少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/196 | 42120101XNL00046547 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
I287.7/196 | 42120101XNL00175550 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列1层 |
I287.7/196 | 42120101XNL00046546 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/196 | 42120101XNL00144397 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.7/196 | 42120101XNL00167089 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |