开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.59/96 | 42120101XNL00046622 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面23列4层 |
I247.59/96 | 42120101XNL00135754 | 已借出 | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I247.59/96 | 42120101XNL00046621 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面23列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.59/96 | 42120101XNL00135755 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.59/96 | 42120101XNL00154876 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |