开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=73/17 | 42120101XNL00041225 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列5层 |
K827=73/17 | 42120101XNL00041226 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列5层 |
K827=73/17 | 42120101XNL00184119 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=73/17 | 42120101XNL00145313 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=73/17 | 42120101XNL00162897 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |