开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=6/10 | 42120101XNL00035163 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列6层 |
K825.6=6/10 | 42120101XNL00035164 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列6层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=6/10 | 42120101XNL00188068 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |