开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=341/15 | 42120101XNL00041266 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=341/15 | 42120101XNL00041265 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列5层 |
K827=341/15 | 42120101XNL00145878 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=341/15 | 42120101XNL00162970 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |