开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/131=2 | 42120101XNL00035190 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列1层 |
K825.6/131=2 | 42120101XNL00035189 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/131=2 | 42120101XNL00145015 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/131=2 | 42120101XNL00160529 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |