开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/300 | 42120101XNL00046728 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列3层 |
I287.45/300 | 42120101XNL00046727 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/300 | 42120101XNL00146947 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/300 | 42120101XNL00141879 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |