开架借阅区
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| K835.465/15 | 42120101XNL00041322 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
| K835.465/15 | 42120101XNL00041321 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
十六潭香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| K835.465/15 | 42120101XNL00151670 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| K835.465/15 | 42120101XNL00143404 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |