开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/12 | 42120101XNL00041438 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/12 | 42120101XNL00041437 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/12 | 42120101XNL00151548 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/12 | 42120101XNL00141992 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |