开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E892.2-49/4=2 | 42120101XNL00051390 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排B面3列6层 |
E892.2-49/4=2 | 42120101XNL00051389 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排B面3列6层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E892.2-49/4=2 | 42120101XNL00119306 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E892.2-49/4=2 | 42120101XNL00119307 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面4列3层 |