开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.81/12 | 42120101XNL00041526 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列6层 |
K825.81/12 | 42120101XNL00041525 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列6层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.81/12 | 42120101XNL00146092 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.81/12 | 42120101XNL00160811 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |