开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=76/11 | 42120101XNL00035248 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列1层 |
K825.6=76/11 | 42120101XNL00035247 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=76/11 | 42120101XNL00145401 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=76/11 | 42120101XNL00160536 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |