开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/20 | 42120101XNL00035251 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/20 | 42120101XNL00035252 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/20 | 42120101XNL00162956 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |