开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=33/7 | 42120101XNL00041643 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
K827=33/7 | 42120101XNL00041644 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=33/7 | 42120101XNL00151616 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=33/7 | 42120101XNL00145122 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |