开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=461/2 | 42120101XNL00046923 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列6层 |
K827=461/2 | 42120101XNL00046924 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=461/2 | 42120101XNL00151537 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=461/2 | 42120101XNL00142288 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |