少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/118 | 42120101XNL00052854 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/118 | 42120101XNL00052853 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/118 | 42120101XNL00162306 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |