少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/15 | 42120101XNL00046965 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/15 | 42120101XNL00046966 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/15 | 42120101XNL00155488 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
咸宁市税务局图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/15 | 42120101XNL00309584 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |