开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/21 | 42120101XNL00041739 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列2层 |
K220.9/21 | 42120101XNL00041740 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/21 | 42120101XNL00145662 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/21 | 42120101XNL00162064 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |