开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/20 | 42120101XNL00041743 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列2层 |
K220.9/20 | 42120101XNL00041744 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/20 | 42120101XNL00145540 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/20 | 42120101XNL00162060 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |