开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.04/15 | 42120101XNL00041822 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列4层 |
K225.04/15 | 42120101XNL00041821 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.04/15 | 42120101XNL00146177 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.04/15 | 42120101XNL00161292 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |