天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K91-49/21 | 42120101XNL00041836 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K91-49/21 | 42120101XNL00041835 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列3层 |
K91-49/21 | 42120101XNL00081719 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列3层 |
K91-49/21 | 42120101XNL00081718 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列3层 |