天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.4/1:2 | 42120101XNL00041848 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.4/1:2 | 42120101XNL00041847 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
K925.4/1:2 | 42120101XNL00112173 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
K925.4/1:2 | 42120101XNL00112174 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |