天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.465/13 |
42120101XNL00041872 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面10列7层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.465/13 |
42120101XNL00041871 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.465/13 |
42120101XNL00151673 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K835.465/13 |
42120101XNL00151674 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.465/13 |
42120101XNL00145181 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |