开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.465/12 | 42120101XNL00041940 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.465/12 | 42120101XNL00041939 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.465/12 | 42120101XNL00151397 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.465/12 | 42120101XNL00142994 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |