开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.656/12 | 42120101XNL00041967 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列2层 |
K835.656/12 | 42120101XNL00041968 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.656/12 | 42120101XNL00151597 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K835.656/12 | 42120101XNL00142991 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |