少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835/2 | 42120101XNL00035557 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列8层 |
K835/2 | 42120101XNL00035558 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列8层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835/2 | 42120101XNL00145489 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835/2 | 42120101XNL00162815 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |