淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K712.09/7 | 42120101XNL00042016 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K712.09/7 | 42120101XNL00042015 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K712.09/7 | 42120101XNL00160864 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |