天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.8/3 | 42120101XNL00035587 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面17列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.8/3 | 42120101XNL00035586 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.8/3 | 42120101XNL00160998 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |